Lồi cầu là gì? Các công bố khoa học về Lồi cầu

Lồi cầu là một phần nhô ra có hình dạng tròn, xuất hiện chủ yếu tại các khớp trong cơ thể người và động vật, giúp kết nối các phần khác nhau của cơ thể. Chúng cho phép di chuyển linh hoạt và chịu áp lực khi vận động. Điển hình là lồi cầu xương đùi tại khớp gối. Trong y học, hiểu biết về lồi cầu là quan trọng để chẩn đoán và điều trị các vấn đề liên quan đến khớp. Lồi cầu đóng vai trò lớn trong tiến hóa, giúp cải thiện khả năng di chuyển và sinh tồn của nhiều loài.

Lồi Cầu: Khái Niệm và Đặc Điểm

Lồi cầu (còn gọi là chỏm hoặc bướu) là một thuật ngữ thường được sử dụng trong các ngành học liên quan đến hình thái học, đặc biệt là trong y học và giải phẫu học cơ thể người và động vật. Lồi cầu là một phần nhô ra có hình dạng tròn hoặc gần giống với hình cầu, thường là nơi các khớp nối hoặc các cấu trúc tương tự được tạo ra để kết nối các phần của cơ thể.

Cấu Trúc và Chức Năng

Trong cơ thể con người, lồi cầu thường xuất hiện tại các khớp, ví dụ như khớp xương cánh tay hoặc khớp xương đùi. Đây là những khu vực chịu trách nhiệm cho phép phần cơ thể có thể xoay hoặc di chuyển theo nhiều hướng khác nhau. Các lồi cầu này được bao phủ bởi sụn khớp và hỗ trợ bởi các cấu trúc dây chằng xung quanh, cho phép các khớp hoạt động linh hoạt và chịu được áp lực khi vận động.

Ví Dụ về Lồi Cầu

Một trong những ví dụ điển hình về lồi cầu trong cơ thể con người là lồi cầu xương đùi, nơi nó kết nối với chỏm của xương ống chân để tạo ra khớp gối. Sự tương tác giữa các lồi cầu và những thành phần khác của khớp là chìa khóa để duy trì sự cân bằng và linh hoạt trong các hoạt động thường ngày như đi bộ, chạy, và nhảy.

Tiến Hóa và Quan Trọng Sinh Học

Về mặt tiến hóa, sự phát triển của lồi cầu có thể được xem như một bước tiến quan trọng cho phép các loài động vật, bao gồm cả con người, có phạm vi di chuyển và độ linh hoạt cao hơn. Điều này đã góp phần vào khả năng sinh tồn và thích nghi với các môi trường sống khác nhau.

Ứng Dụng trong Y Học và Phẫu Thuật

Trong y học, hiểu rõ cấu trúc và chức năng của lồi cầu có vai trò quan trọng trong việc chẩn đoán và điều trị các vấn đề liên quan đến khớp. Phẫu thuật chỉnh hình thường liên quan đến việc xử lý các vấn đề về lồi cầu, bao gồm thay thế khớp và điều chỉnh lại các cấu trúc xương để cải thiện chức năng hoặc giảm đau cho bệnh nhân.

Kết Luận

Lồi cầu là một cấu trúc phức tạp và không thể thiếu trong nhiều hoạt động của cơ thể con người cũng như của nhiều loài động vật. Hiểu biết về lồi cầu không chỉ giúp cho việc nghiên cứu các khía cạnh sinh học mà còn có ứng dụng thực tiễn trong y học để cải thiện chất lượng sống của con người.

Danh sách công bố khoa học về chủ đề "lồi cầu":

Sự Sai Lệch Cấu Trúc Protein, Amyloid Chức Năng và Bệnh Tật Ở Người Dịch bởi AI
Annual Review of Biochemistry - Tập 75 Số 1 - Trang 333-366 - 2006

Các peptide hoặc protein có thể chuyển đổi từ dạng hòa tan sang các tập hợp fibril có trật tự cao dưới một số điều kiện nhất định. Những chuyển đổi này có thể gây ra các tình trạng bệnh lý từ các rối loạn thoái hóa thần kinh đến các bệnh amyloidoses hệ thống. Trong bài đánh giá này, chúng tôi xác định các bệnh liên quan đến sự hình thành các tập hợp fibril và các peptide cũng như protein cụ thể liên quan trong mỗi trường hợp. Chúng tôi cũng mô tả rằng các sinh vật sống có thể tận dụng khả năng tự nhiên của protein để hình thành các cấu trúc như vậy nhằm tạo ra các chức năng sinh học mới và đa dạng. Chúng tôi xem xét những tiến bộ gần đây trong việc làm rõ cấu trúc của các sợi amyloid và các cơ chế hình thành chúng ở cấp độ phân tử. Cuối cùng, chúng tôi thảo luận về tầm quan trọng tương đối của các tương tác chuỗi chính và chuỗi bên phổ biến trong việc xác định khuynh hướng của protein đối với sự tập hợp và mô tả một số bằng chứng cho thấy các tiền thân fibril oligomer chính là nguồn gốc chính của hành vi bệnh lý.

#peptide #protein #amyloid #fibril #bệnh lý #rối loạn thoái hóa thần kinh #amyloidoses hệ thống
Tbx1 haploinsufficiency in the DiGeorge syndrome region causes aortic arch defects in mice
Nature - Tập 410 Số 6824 - Trang 97-101 - 2001
Sự phân hóa của tế bào bạch cầu myeloid chuột được kích thích bởi 1 alpha,25-dihydroxyvitamin D3. Dịch bởi AI
Proceedings of the National Academy of Sciences of the United States of America - Tập 78 Số 8 - Trang 4990-4994 - 1981

Tế bào bạch cầu myeloid của chuột có thể được kích thích phân hóa thành đại thực bào in vitro bởi 1 alpha,25-dihydroxyvitamin D3, dạng hoạt động của vitamin D3. Nồng độ tối thiểu của 1 alpha,25-dihydroxyvitamin D3 để kích thích sự phân hóa tế bào là 0.12 nM. Mức độ phân hóa tế bào với các dấu hiệu khác nhau do 12 nM 1 alpha,25-dihydroxyvitamin D3 gây ra gần tương đương với sự kích thích từ 1 microM dexamethasone, chất kích thích mạnh nhất được biết đến. Trong số nhiều dấu hiệu của sự phân hóa do 1 alpha,25-dihydroxyvitamin D3 gây ra, hoạt động thực bào được kích thích trong 24 giờ, và điều này theo sau là sự kích thích của lysozyme và hoạt động vận động. Những thay đổi tương tự cũng được kích thích bởi 0.01-1 microM 1 alpha-hydroxyvitamin D3. 25-Hydroxyvitamin D3 và 24R,25-dihydroxyvitamin D3 chỉ cho thấy hoạt động kích thích yếu. Những kết quả này gợi ý khả năng rằng, ngoài các hoạt động sinh học đã được biết đến trong việc tăng cường vận chuyển canxi trong ruột và huy động khoáng chất trong xương, 1 alpha,25-dihydroxyvitamin D3 còn tham gia vào sự phân hóa của các tế bào tủy xương.

Wild-type transthyretin amyloidosis as a cause of heart failure with preserved ejection fraction
European Heart Journal - Tập 36 Số 38 - Trang 2585-2594 - 2015
In vitro aging of ß-amyloid protein causes peptide aggregation and neurotoxicity
Brain Research - Tập 563 Số 1-2 - Trang 311-314 - 1991
Peptide và protein amyloids tự tổ hợp: từ cấu trúc đến chức năng tùy chỉnh trong công nghệ nano Dịch bởi AI
Chemical Society Reviews - Tập 46 Số 15 - Trang 4661-4708

Vật liệu amyloid tự tổ thành với các thang chiều dài khác nhau và chức năng được điều chỉnh cho thấy nhiều ứng dụng trong các lĩnh vực y sinh, kỹ thuật mô, vật liệu năng lượng, khoa học môi trường, thiết bị nano, cảm biến sinh học, vật liệu quang học và tinh thể lỏng.

Hành tây - Lợi ích toàn cầu cho sức khỏe Dịch bởi AI
Phytotherapy Research - Tập 16 Số 7 - Trang 603-615 - 2002
Hành tây (Allium cepa L.) thuộc họ Liliaceae và có mặt tại nhiều vĩ độ cũng như độ cao khác nhau ở châu Âu, châu Á, Bắc Mỹ và châu Phi. Sản lượng hành tây toàn cầu đã tăng ít nhất 25% trong 10 năm qua, với sản lượng hiện nay khoảng 44 triệu tấn, làm cho nó trở thành loại cây trồng làm vườn quan trọng thứ hai sau cà chua. Nhờ vào khả năng lưu trữ và tính bền vững khi vận chuyển, hành tây luôn được thương mại hóa rộng rãi hơn hầu hết các loại rau củ khác. Hành tây là nguyên liệu đa năng và thường được sử dụng trong nhiều món ăn, được chấp nhận bởi hầu hết các truyền thống và nền văn hóa. Sự tiêu thụ hành tây đang tăng mạnh, đặc biệt ở Hoa Kỳ, một phần nhờ vào sự quảng bá mạnh mẽ liên quan đến hương vị và sức khỏe. Hành tây giàu hai nhóm hợp chất hóa học có lợi cho sức khỏe con người, đó là flavonoid và alk(en)yl cysteine sulphoxides (ACSOs). Có hai nhóm phụ flavonoid trong hành tây, anthocyanin, mang lại màu đỏ/tím cho một số loại, và flavanol như quercetin và các dẫn xuất của nó, chịu trách nhiệm cho lớp vỏ vàng và nâu của nhiều loại khác. ACSOs là tiền chất hương vị, khi bị phân cắt bởi enzyme alliinase, tạo ra mùi vị đặc trưng của hành tây. Các sản phẩm thu được là một hỗn hợp phức tạp bao gồm thiosulphinates, thiosulphonates, mono-, di- và tri-sulphides. Các hợp chất từ hành tây đã được báo cáo có nhiều lợi ích cho sức khỏe, bao gồm tính chất chống ung thư, hoạt tính chống kết tập tiểu cầu, hoạt tính chống huyết khối, hiệu ứng chống hen suyễn và kháng sinh. Ở đây, chúng tôi xem xét nông học của cây hành, sinh hóa của các hợp chất có lợi và báo cáo dữ liệu lâm sàng gần đây thu được từ các chiết xuất của loài này. Khi thích hợp, chúng tôi đã so sánh dữ liệu này với thông tin thu được từ tỏi (Allium sativum L.), mà có nhiều thông tin sẵn có hơn.
Haploinsufficiency of TBK1 causes familial ALS and fronto-temporal dementia
Nature Neuroscience - Tập 18 Số 5 - Trang 631-636 - 2015
Haploinsufficiency of NSD1 causes Sotos syndrome
Nature Genetics - Tập 30 Số 4 - Trang 365-366 - 2002
Tổng số: 639   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 10